Chào bạn, nếu bạn đang làm việc hoặc tìm hiểu về ngành cơ khí, chắc hẳn bạn đã biết thép là một trong những vật liệu quan trọng nhất. Với vô vàn chủng loại và đặc tính khác nhau, việc lựa chọn đúng loại thép cho từng ứng dụng cụ thể là vô cùng quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các loại thép dùng trong ngành cơ khí, từ cách phân loại chi tiết đến những ứng dụng thực tế mà bạn có thể gặp hàng ngày. Hãy cùng mình tìm hiểu nhé!
Giới thiệu tổng quan về thép trong ngành cơ khí

Trước khi đi vào chi tiết từng loại thép, chúng ta hãy cùng nhau điểm qua những thông tin cơ bản về thép và vai trò của nó trong ngành cơ khí.
Thép là gì? Vai trò không thể thiếu trong cơ khí
Thép là một hợp kim của sắt (Fe) với carbon (C), trong đó hàm lượng carbon chiếm từ 0,02% đến 2,14% trọng lượng. Carbon là nguyên tố hợp kim quan trọng nhất, nó làm tăng độ cứng và độ bền của sắt. Ngoài carbon, thép còn có thể chứa các nguyên tố hợp kim khác như mangan, silic, phốt pho, lưu huỳnh, crom, niken, molypden… để cải thiện các tính chất cơ học, hóa học và vật lý.
Trong ngành cơ khí, thép đóng vai trò vô cùng quan trọng nhờ vào độ bền cao, khả năng gia công tốt, giá thành hợp lý và tính ứng dụng rộng rãi. Từ những chi tiết nhỏ trong máy móc, thiết bị đến các kết cấu lớn trong xây dựng, thép luôn là vật liệu không thể thiếu.
Phân loại thép dựa trên thành phần hóa học
Có nhiều cách để phân loại thép, nhưng phổ biến nhất là dựa trên thành phần hóa học, cụ thể là hàm lượng carbon và các nguyên tố hợp kim khác. Theo cách này, thép thường được chia thành các loại chính sau:
- Thép carbon
- Thép hợp kim
- Thép không gỉ (Inox)
- Thép dụng cụ
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về từng loại thép này nhé!
Thép carbon: Loại thép phổ biến nhất

Thép carbon là loại thép mà thành phần chủ yếu là sắt và carbon, với hàm lượng các nguyên tố khác rất ít. Dựa vào hàm lượng carbon, thép carbon được chia thành ba loại chính:
Thép carbon thấp (Low Carbon Steel)
- Đặc điểm và tính chất: Thép carbon thấp có hàm lượng carbon từ 0,02% đến 0,25%. Loại thép này có độ dẻo cao, dễ uốn, dễ hàn và dễ gia công. Độ bền và độ cứng không cao bằng các loại thép carbon khác.
- Ứng dụng thực tế: Thép carbon thấp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng như chế tạo tôn lợp, ống dẫn, dây thép, các chi tiết dập vuốt, bulong, ốc vít, và các kết cấu xây dựng không chịu tải trọng lớn.
- Ví dụ cụ thể: Thép CT3 (theo tiêu chuẩn Việt Nam), thép A36 (theo tiêu chuẩn ASTM).
Thép carbon trung bình (Medium Carbon Steel)
- Đặc điểm và tính chất: Thép carbon trung bình có hàm lượng carbon từ 0,25% đến 0,6%. Loại thép này có độ bền và độ cứng cao hơn thép carbon thấp, khả năng chịu mài mòn tốt hơn. Tuy nhiên, độ dẻo và khả năng hàn kém hơn. Thép carbon trung bình thường được nhiệt luyện (tôi và ram) để đạt được độ cứng và độ bền mong muốn.
- Ứng dụng thực tế: Thép carbon trung bình được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu tải trọng trung bình và chịu mài mòn như bánh răng, trục, thanh nối, lò xo, và các chi tiết rèn.
- Ví dụ cụ thể: Thép C45, thép S45C (theo tiêu chuẩn Nhật Bản).
Thép carbon cao (High Carbon Steel)
- Đặc điểm và tính chất: Thép carbon cao có hàm lượng carbon từ 0,6% đến 2,14%. Loại thép này có độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chống mài mòn tuyệt vời sau khi nhiệt luyện. Tuy nhiên, độ dẻo và khả năng hàn rất kém, khó gia công.
- Ứng dụng thực tế: Thép carbon cao thường được sử dụng để chế tạo các dụng cụ cắt gọt kim loại (dao tiện, dao phay, mũi khoan), khuôn dập, lò xo chịu lực lớn, và các chi tiết cần độ cứng và độ bền cao.
- Ví dụ cụ thể: Thép C70, thép SK5 (theo tiêu chuẩn Nhật Bản).
Thép hợp kim: Nâng cao tính năng của thép
Thép hợp kim là loại thép mà ngoài sắt và carbon, còn chứa thêm các nguyên tố hợp kim khác với hàm lượng nhất định (thường từ 1% trở lên) để cải thiện các tính chất của thép. Dựa vào tổng hàm lượng các nguyên tố hợp kim, thép hợp kim được chia thành thép hợp kim thấp và thép hợp kim cao.
Thép hợp kim thấp (Low Alloy Steel)
- Đặc điểm và tính chất: Thép hợp kim thấp chứa tổng hàm lượng các nguyên tố hợp kim dưới 5%. Các nguyên tố hợp kim thường được thêm vào bao gồm crom (Cr), mangan (Mn), silic (Si), molypden (Mo), vanadi (V), niken (Ni)… để cải thiện độ bền, độ dẻo dai, khả năng hàn, khả năng chống ăn mòn và các tính chất khác.
- Ứng dụng thực tế: Thép hợp kim thấp được sử dụng rộng rãi trong chế tạo các chi tiết máy chịu tải trọng cao, các kết cấu hàn, ống dẫn dầu khí, và các chi tiết trong ngành xây dựng cầu đường.
- Ví dụ cụ thể: Thép 16MnCr5, thép 40CrMo.
Thép hợp kim cao (High Alloy Steel)
- Đặc điểm và tính chất: Thép hợp kim cao chứa tổng hàm lượng các nguyên tố hợp kim trên 5%. Loại thép này thường có các tính chất đặc biệt như độ bền rất cao, khả năng chịu nhiệt tốt, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
- Ứng dụng thực tế: Thép hợp kim cao được sử dụng trong các ngành công nghiệp đặc biệt như hàng không vũ trụ, hóa chất, năng lượng hạt nhân, và trong chế tạo các dụng cụ làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
- Ví dụ cụ thể: Thép Niken-Crom (Ni-Cr), thép Crom-Molypden-Vanadi (Cr-Mo-V).
Thép không gỉ (Inox): Chống ăn mòn vượt trội
Thép không gỉ, hay còn gọi là inox, là một loại thép hợp kim chứa hàm lượng crom tối thiểu là 10,5% theo khối lượng và hàm lượng carbon tối đa là 1,2% theo khối lượng. Crom tạo ra một lớp oxit mỏng, bền vững trên bề mặt thép, giúp bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn và gỉ sét. Thép không gỉ được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể:
Thép không gỉ Austenitic (ví dụ: SUS304, SUS316)
- Đặc điểm và tính chất: Đây là loại thép không gỉ phổ biến nhất, chứa khoảng 18% crom và 8% niken (đối với SUS304). Chúng có độ dẻo dai tốt, dễ hàn, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và không bị nhiễm từ.
- Ứng dụng thực tế: Thép không gỉ Austenitic được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, kiến trúc, và trong chế tạo các thiết bị gia dụng.
- Ví dụ cụ thể: SUS304, SUS316, SUS304L, SUS316L.
Thép không gỉ Ferritic (ví dụ: SUS430)
- Đặc điểm và tính chất: Thép không gỉ Ferritic chứa khoảng 12-17% crom và hàm lượng carbon thấp. Chúng có khả năng chống ăn mòn khá tốt, độ bền cao hơn thép carbon, bị nhiễm từ và khó hàn hơn thép Austenitic.
- Ứng dụng thực tế: Thép không gỉ Ferritic thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy giặt, lò nướng, trang trí nội thất, và các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.
- Ví dụ cụ thể: SUS430, SUS409.
Thép không gỉ Martensitic (ví dụ: SUS410)
- Đặc điểm và tính chất: Thép không gỉ Martensitic chứa khoảng 11-14% crom và hàm lượng carbon trung bình. Chúng có thể được nhiệt luyện để đạt được độ cứng và độ bền cao, bị nhiễm từ và khả năng chống ăn mòn trung bình.
- Ứng dụng thực tế: Thép không gỉ Martensitic thường được sử dụng để chế tạo dao, kéo, dụng cụ y tế, và các chi tiết cần độ cứng và độ bền cao.
- Ví dụ cụ thể: SUS410, SUS420.
Thép không gỉ Duplex
- Đặc điểm và tính chất: Thép không gỉ Duplex có cấu trúc tinh thể hỗn hợp giữa Austenitic và Ferritic, kết hợp các ưu điểm của cả hai loại. Chúng có độ bền rất cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và khả năng chống rỗ và nứt do ứng suất clorua tốt hơn thép Austenitic.
- Ứng dụng thực tế: Thép không gỉ Duplex được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao như ngành dầu khí, hóa chất, và các công trình biển.
- Ví dụ cụ thể: SAF 2205, SAF 2507.
Thép dụng cụ: Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao
Thép dụng cụ là một nhóm các loại thép hợp kim đặc biệt được thiết kế để sử dụng trong việc chế tạo các dụng cụ cắt gọt, khuôn mẫu và các ứng dụng đòi hỏi độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
Thép gió (High-Speed Steel – HSS)
- Đặc điểm và tính chất: Thép gió chứa một lượng lớn các nguyên tố hợp kim như vonfram (W), molypden (Mo), crom (Cr), và vanadi (V). Chúng có khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao (tính chịu nóng), độ bền và khả năng chống mài mòn rất tốt.
- Ứng dụng thực tế: Thép gió được sử dụng rộng rãi để chế tạo các dụng cụ cắt gọt kim loại như mũi khoan, dao phay, dao tiện, và lưỡi cưa.
- Ví dụ cụ thể: M2, M35, T1.
Thép làm khuôn (Tool Steel)
- Đặc điểm và tính chất: Thép làm khuôn là một nhóm đa dạng các loại thép hợp kim được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của khuôn mẫu. Chúng thường có độ cứng cao, độ bền tốt, khả năng chống mài mòn và chịu va đập tốt. Có nhiều loại thép làm khuôn khác nhau, ví dụ như thép chịu va đập, thép chịu nhiệt, thép làm khuôn nhựa…
- Ứng dụng thực tế: Thép làm khuôn được sử dụng để chế tạo khuôn dập, khuôn đúc, khuôn ép nhựa, và các loại khuôn mẫu khác.
- Ví dụ cụ thể: D2, O1, P20.
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn loại thép

Việc lựa chọn đúng loại thép cho một ứng dụng cụ thể đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng đến nhiều yếu tố:
Yêu cầu về độ bền cơ học
Xác định rõ các yêu cầu về độ bền kéo, độ bền uốn, độ cứng, độ dẻo dai mà chi tiết máy cần đáp ứng trong quá trình làm việc.
Môi trường làm việc (khả năng chống ăn mòn)
Nếu chi tiết máy hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có hóa chất, hoặc gần biển, cần chọn loại thép có khả năng chống ăn mòn phù hợp (ví dụ: thép không gỉ).
Khả năng chịu nhiệt độ
Trong các ứng dụng mà chi tiết máy phải chịu nhiệt độ cao hoặc thấp, cần chọn loại thép có dải nhiệt độ hoạt động phù hợp và không bị mất tính chất cơ học ở nhiệt độ đó.
Khả năng gia công
Tính chất gia công của thép (độ cứng, độ dẻo, độ dai) sẽ ảnh hưởng đến quá trình sản xuất. Cần chọn loại thép có khả năng gia công phù hợp với các phương pháp gia công hiện có.
Chi phí
Chi phí của thép là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc, đặc biệt khi sản xuất hàng loạt. Cần tìm kiếm sự cân bằng giữa chất lượng và giá thành.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Trong một số ngành công nghiệp, có các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể về loại thép được phép sử dụng cho một số ứng dụng nhất định. Cần đảm bảo loại thép bạn chọn tuân thủ các tiêu chuẩn này.
Ứng dụng thực tế của các loại thép trong ngành cơ khí
Các loại thép khác nhau được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của ngành cơ khí:
- Trong chế tạo máy công cụ: Thép carbon cao và thép gió được dùng để chế tạo dao tiện, dao phay, mũi khoan…
- Trong sản xuất ô tô, xe máy: Thép carbon thấp và thép hợp kim thấp được dùng cho khung xe, thân xe, các chi tiết động cơ… Thép không gỉ được dùng cho các chi tiết ngoại thất và hệ thống xả.
- Trong ngành xây dựng: Thép carbon thấp được dùng cho các kết cấu thép, cốt thép bê tông.
- Trong ngành hàng không và vũ trụ: Thép hợp kim cao và thép không gỉ đặc biệt được dùng cho các bộ phận của máy bay và tàu vũ trụ.
- Trong sản xuất thiết bị y tế: Thép không gỉ Austenitic được dùng cho các dụng cụ phẫu thuật và thiết bị y tế do tính chống ăn mòn và khả năng khử trùng tốt.
Lời khuyên từ chuyên gia về việc lựa chọn thép
- Xác định rõ yêu cầu kỹ thuật: Luôn bắt đầu bằng việc xác định rõ ràng các yêu cầu về tính năng và môi trường làm việc của chi tiết máy.
- Tham khảo bảng mác thép: Sử dụng các bảng mác thép tiêu chuẩn để tìm hiểu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và ứng dụng của từng loại thép.
- Cân nhắc chi phí và hiệu suất: Tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí vật liệu và hiệu suất sử dụng. Đôi khi, việc đầu tư vào một loại thép tốt hơn có thể mang lại lợi ích lâu dài.
- Hợp tác với nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn nhà cung cấp thép uy tín để đảm bảo chất lượng vật liệu và nhận được sự tư vấn tốt nhất.
- Tìm hiểu về các phương pháp xử lý nhiệt: Xử lý nhiệt có thể cải thiện đáng kể các tính chất cơ học của thép. Hãy tìm hiểu về các phương pháp nhiệt luyện phù hợp với loại thép bạn chọn.
Kết luận về tầm quan trọng của việc hiểu biết về các loại thép
Hiểu biết về các loại thép khác nhau và đặc tính của chúng là một yếu tố then chốt để thành công trong ngành cơ khí. Việc lựa chọn đúng loại thép không chỉ đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng vững chắc về các loại thép dùng trong ngành cơ khí. Chúc bạn luôn đưa ra được những lựa chọn vật liệu thông minh và hiệu quả cho công việc của mình!